Đối với Phật giáo, ngày lễ lớn nhất chính là lễ Phật Đản, một sự kiện quen thuộc với người Việt gắn liền với ngày Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đản sanh.

Ý nghĩa tên gọi của Phật Thích Ca Mâu Ni

Tên "Thích Ca Mâu Ni" phản ánh nguồn gốc và sự tôn kính của Người. "Thích Ca" là bộ tộc của Người, trong tiếng Phạn, "Thích Ca" mang ý nghĩa "văn võ song toàn". "Mâu Ni" là cách gọi tôn kính của người Ấn Độ cổ đại dành cho các bậc Thánh nhân, chỉ "người cạo đầu xuất gia tu hành thành công". Kết hợp lại, "Thích Ca Mâu Ni" nghĩa là "người cạo đầu xuất gia tu hành thành công thuộc bộ tộc Thích Ca".

Sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đắc đạo, Người được các Phật tử tôn xưng là Phật, Thế tôn, Phật Đà, biểu thị cho người đã thông qua tu luyện mà giác ngộ.

Khi Phật giáo được truyền nhập vào Trung Quốc, người ta bắt đầu gọi Người là "Phật tổ," tức là người sáng lập Phật giáo. Ngoài ra "Thích Ca Mâu Ni" là từ tiếng Ấn Độ, dịch sang tiếng Trung Quốc có hai nghĩa là "Năng nhân" và "Tịch mặc".

Trong bối cảnh xã hội bấy giờ, sự thiếu hụt lòng nhân từ và tình yêu thương trở nên rõ rệt. Phật Thích Ca Mâu Ni đã dạy rằng để yêu thương người khác, trước tiên cần phải biết yêu thương chính mình.

Người khuyến khích mọi người phải có lòng từ bi, đối đãi với tất cả chúng sanh bằng tâm đại từ đại bi. Đây chính là nội dung cốt lõi của giáo pháp mà Người truyền dạy.

"Mâu Ni" (Muni) còn mang ý nghĩa là "tịch tĩnh," biểu thị cho tâm địa thanh tịnh, bình đẳng, giác ngộ mà không bị mê hoặc.

Như thầy Tịnh Không giảng giải, "Mâu Ni" là sự thanh tịnh, bình đẳng, và giác ngộ, điều này giúp chúng ta dễ hiểu hơn về tên gọi cao quý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Thích Ca Mâu Ni nghĩa là người cạo đầu xuất gia tu hành thành công thuộc bộ tộc Thích Ca

Phật Thích Ca bước vào quá trình tu đạo

Trong hành trình của mình, Phật Thích Ca Mâu Ni đã trải qua nhiều trải nghiệm và học được nhiều bài học quý báu trong cuộc sống nhân gian.

Sau khi thuộc giáo hai người thầy là Alara Kalama và Uddaka Ramputta, Thái tử đã rời đi và đến một khu rừng để tu hành cùng với năm người anh em nhà Kiều Trần Như trong suốt 6 năm. Trải qua những khổ hạnh khắc nghiệt, cơ thể Thái tử suy nhược, yếu đuối đến mức gần như sắp chết.

Trong một lúc đó, Thái tử nghe tiếng đàn của Phạm Thiên Indra, và đó cũng là lúc Ngài nhận ra con đường trung dung, trung đạo. Thái tử đã quyết định ăn uống trở lại bình thường.

Năm người anh em cho rằng Thái tử đã bỏ cuộc và vô cùng thất vọng. Họ rời bỏ Thái tử một mình để tìm nơi khác để tiếp tục quá trình tu hành.

Sau khi thực thổ xong, Thái tử đặt chiếc bát để nó cuốn trôi xuống dòng sông Ni Liên và nguyện thề sẽ tu luyện đến cùng.

Khi nhận được một bó cỏ thơm Kusa từ người nông dân, Thái tử đã ngồi dưới gốc cây Bồ Đề, dùng bó cỏ làm gối lót và nguyện thề: “Nếu ta không thành đạo thì dù thịt nát xương tan ta cũng quyết không đứng dậy khỏi nơi này.”

Một cơn mưa trái mùa kéo đến khiến Thái tử phải ngồi thiền dưới trời mưa lớn. Lúc đó, Vị thần rắn Naga đã xuất hiện, quấn mình quay Thái tử thành 7 vòng để nâng cơ thể Ngài lên và dùng đầu mình phình mang che mưa cho Ngài.

Trong quá trình tu luyện, Thái tử đã nhìn thấy kiếp trước của mình, của nhân loại, và sự hình thành và tiêu tan của thế giới.

Phật Thích Ca Mâu Ni đã tìm kiếm sự giác ngộ trong suốt 49 ngày đêm dưới gốc cây Bồ Đề. Trong thời gian đó, tâm hồn của Ngài phải đấu tranh không ngừng với những tham vọng và cám dỗ của thế gian, như sân, si, tham, nghi, mạn,… và thậm chí là sự thúc đẩy của Ma Thiên, thuộc Ma vương Ba Tuần.

Cuối cùng, sau 49 ngày, Phật Thích Ca Mâu Ni đạt được sự giác ngộ. Trong đêm thứ 49, Ngài chiếu rõ mọi khía cạnh của quá khứ trong tam giới – được gọi là Tục Mệnh Minh. Đồng thời, Ngài cũng nhìn thấy tất cả sự tồn tại của vũ trụ và cấu trúc của nó – gọi là Thiên Nhãn Minh.

Từ đó, Phật Thích Ca Mâu Ni hiểu rõ nguồn gốc của mọi đau khổ và biết cách chữa lành để giải thoát khỏi vòng luân hồi sanh tử.

Sau khi đạt được giác ngộ, Ngài được công nhận là Phật Thích Ca Mâu Ni. Ngày Ngài thành đạo là ngày mùng 8 tháng 12 âm lịch, trong khoảnh khắc mặt trời mọc lên trên bầu trời. Khi đó, Phật Thích Ca Mâu Ni đã 30 tuổi.

Theo Kinh Đại Bát Niệm Bàn, sau khi ăn một bữa cơm có chứa nấm và bị ngộ độc, sức khỏe của Phật Thích Ca Mâu Ni dần suy yếu. Cuối cùng, Ngài qua đời vào năm 544 TCN, thọ 80 tuổi.

Phật Thích Ca Mâu Ni đã nhập Niết Bàn tại thành Câu Thi Na (Kusinagar).

Sau khi Đức Phật nhập diệt vào mùa mưa, năm trăm đệ tử của Ngài đã tụ họp tại một hang động gần thành Vương Xá để ôn lại tất cả những bài giảng của Ngài, thể hiện lòng tôn kính vô hạn đối với Đức Thế Tôn. Những lời tiên tri thực sự đã trở thành sự thật, vì Phật Thích Ca Mâu Ni vẫn tiếp tục phù hộ và dẫn dắt chúng ta trong con đường tu đạo của mình.

Chúng tôi hy vọng rằng qua thông tin mà chúng tôi tổng hợp và chia sẻ lại trong bài viết này, mọi thắc mắc về Phật Thích Ca Mâu Ni và sự tích của Người đã được giải đáp một cách đầy đủ. Chúng tôi kính chúc bạn luôn trải qua cuộc sống trong bình an và hòa mình với những nguyên lý đạo đức mà Đức Thế Tôn đã truyền bá.

Trong lịch sử Phật giáo, tên gọi “Thích Ca Mâu Ni” là một biểu tượng vô cùng quan trọng và được biết đến rộng rãi trong cộng đồng Phật tử. Mỗi ngôi chùa, từ nhỏ đến lớn, thường trang trí tượng của Đức Phật Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni để thể hiện sự tôn kính và lòng thành kính của mình.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Để khám phá sâu hơn về vị Phật này và những câu chuyện huyền thoại xoay quanh Ngài, mời bạn tham khảo bài viết sau của Phúc Lâm Sơn Đồng.

Đức Phật thích Ca Mâu Ni là ai?

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một trong những vị Phật được người đời tôn kính và ngưỡng mộ. Sinh ra vào năm 624 TCN (âm lịch), Ngài được biết đến là Hoàng tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm, con của vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Maya của vương quốc Thích Ca, nằm trong lãnh thổ của Ấn Độ ngày nay.

Cuộc đời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni được coi là một hành trình đầy sáng tạo và truyền cảm hứng. Trong vai trò là một trong những nhà sáng lập và là người khai sáng cho Phật giáo, Ngài đã để lại một dấu ấn vĩ đại trong lòng người và lịch sử tôn giáo.

Ngoài việc lập nên nền móng của Phật giáo, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni còn nổi tiếng với sứ mạng của mình trong việc khai sáng và dạy dỗ con người. Ngài được coi là bậc giai chủ của cõi Ta Ba, nơi mà Ngài giác ngộ và lan tỏa ánh sáng đạo cho nhân loại.

Từ những bài pháp thoại đến những hành động của mình, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thể hiện sự từ bi và lòng nhân ái không biên giới. Sứ mạng của Ngài không chỉ là dạy con người biết thấu hiểu và lòng từ bi, mà còn là hướng dẫn cho họ tìm kiếm sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi.

Với vị thế của mình và những dạy bảo cao quý, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người và là nguồn cảm hứng vô tận cho những ai theo đuổi con đường của Phật pháp.

Đức Phật có hình dáng như thế nào?

Xem chi tiết mẫu Tượng Phật Thế Tôn Niêm Hoa

Khi nhìn vào tượng Phật Thích Ca Mâu Ni tại các ngôi chùa, ta dễ dàng nhận biết hình dáng đặc trưng của Ngài như sau:

Về ngoại hình khi là Thái tử, có nhiều miêu tả trong kinh văn Phật giáo. Được biết đến là một người đàn ông hoàn mỹ, khôi ngô, tuấn tú. Ngài đã được tập huấn trở thành người văn võ trong toàn, chỉ mới 13 tuổi đã tinh thông võ nghệ và có biệt tài bắn cung.

Trong Kinh Trường Bộ (Digha Nikaya), một người Bà La Môn miêu tả Ngài là: “Đẹp trai, ưa nhìn, với làn da rất đẹp. Ngài có vẻ ngoài thần thái và oai nghiêm.”

Trong Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikaya), cũng miêu tả Ngài là: “Đẹp đẽ, gây niềm tin, ý thức điềm tĩnh và tâm trí thanh tịnh, trầm tĩnh và tự chủ, như một con voi được thuần phục một cách hoàn hảo.”

Tuy không có ghi chép cụ thể về ngoại hình của Phật Thích Ca Mô Ni dưới dạng con người trước khoảng thế kỷ thứ I TCN, nhưng sau đó, những mô tả xuất hiện trong Kinh Tường (Lakkhaṇa Sutta). Có những ghi chép cho rằng, khác với hình dáng tóc xoăn, dày, Ngài đã cạo trọc đầu khi đi tu để giải thoát khỏi trần tục.