Cùng DOL khám phá các nghĩa của waste nhé!
nhà máy xử lý chất thải minh tân
Từ vựng chuyên ngành Xử lý nước thải
adjusting valve : van điều chỉnh
air-operated valve : van khí nén
ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
ground water stream : dòng nước ngầm filter : bể lọc rapid filter : bể lọc nhanh sedimentation tank : Bể lắng reservoir : Bể chứa nước sạch clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc depositing tank : bể lắng bùn destritus tank : bể tự hoại digestion tank : bể tự hoại dip tank : bể nhúng (để xử lý) flowing water tank : bể nước chảy settling tank : bể lắng sewage tank : bể lắng nước thải slime tank : bể lắng mùn khoan; slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ suds tank : bể chứa nước xà phòng sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp surge tank : buồng điều áp; tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát; tempering tank : bể ram, bể tôi underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) vacuum tank : bình chân không; thùng chân không water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước water table (ground water level) : Mực nước ngầm water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước water-storage tank : bể trữ nước precipitation tank : bể lắng; thùng lắng priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu rejection tank : buồng thải ribbed tank : bình có gờ, sand tank : thùng cát sediment tank : thùng lắng self-sealing tank : bình tự hàn kín separating tank : bình tách, bình lắng septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ catch tank : bình xả charging tank : bình nạp collecting tank : bình góp, bình thu compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn dosing tank : thùng định lượng elevated tank : tháp nước, đài nước emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu float tank : bình có phao, thùng có phao gage tank : thùng đong gathering tank : bình góp, bể góp gauging tank : bình đong, thùng đong head tank : két nước có áp holding tank : thùng chứa, thùng gom measuring tank : thùng đong overhead storage water tank : tháp nước có áp
elevated reservoir : Đài chứa nước
drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt
collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm) borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước ) distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II) raw water : Nước thô raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I selector valve : đèn chọn lọc suction pipe : ống hút nước surface water : nước mặt transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II pump : Máy bơm pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác pumping station : trạm bơm